THÔNG SỐ KỸ THUẬT XCMG XC968EV
1. Thông số cơ bản
Mục | Đơn vị | Thông số |
---|---|---|
Dung tích gầu tiêu chuẩn | m³ | 5 |
Tải trọng nâng định mức | kg | 6.000 |
Trọng lượng vận hành | kg | 18.800 |
2. Hệ thống động cơ & truyền động
Mục | Đơn vị | Thông số |
---|---|---|
Công suất động cơ | kW | 270 |
Lực kéo lớn nhất | kN | 170 |
3. Hệ thống pin & nguồn điện
Mục | Đơn vị | Thông số |
---|---|---|
Loại pin | – | Lithium sắt phosphate |
Dung lượng pin | kWh | 282 |
Thời gian sạc đầy | phút | 120 |
4. Kích thước tổng thể
Mục | Đơn vị | Thông số |
---|---|---|
Chiều dài tổng thể | mm | 8.580 |
Chiều rộng tổng thể | mm | 2.996 |
Chiều cao tổng thể | mm | 3.455 |
5. Hiệu suất & khả năng vận hành
Mục | Đơn vị | Thông số |
---|---|---|
Lực phá lớn nhất | kN | 180 |
Tốc độ di chuyển tối đa | km/h | 38 |
6. Thông số làm việc
Mục | Đơn vị | Thông số |
---|---|---|
Chiều cao xả tải tối đa | mm | 3.700 |
Khoảng cách xả tải | mm | 1.070 |
LIÊN HỆ TƯ VẤN & BÁO GIÁ
☎ Hotline/Zalo: 0988.622.618 – 0969.719.333
🏢 Địa chỉ: Quốc lộ 5, Trưng Trắc, Văn Lâm, Hưng Yên
🌐 Website: xinming.vn
📌 Cam kết giá tốt nhất – Hỗ trợ trả góp – Bảo hành chính hãng!
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.